--

êm đềm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: êm đềm

+ adj  

  • screne; fond; pleasant
    • giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó
      To keep a fond memory of someone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "êm đềm"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "êm đềm"
    ầm ầm âm ấm
Lượt xem: 971